Thông tin năng lực tài chính của công ty những năm gần đây.
Biểu đồ tài chính năm 2016
- Nguồn vốn lưu động
- Nguồn vốn chủ sở
- Lợi nhuận sau thuế
- Tổng doanh thu
Biểu đồ tài chính năm 2017
- Nguồn vốn lưu động
- Nguồn vốn chủ sở hữu
Biểu đồ tài chính năm 2018
- Nguồn vốn lưu động
- Nguồn vốn chủ sở hữu
Chi tiết năng lực tài chính
Thông tin thống kê, tài liệu tài chính 3 năm gần đây của công ty cổ phần xây dựng công trình Nam Đô.
TT |
Nội dung | Năm 2016 | Năm 2017 |
Năm 2018 |
1 |
Tổng tài sản | 73.460.404.719 | 125.419.389.506 | 151.643.888.295 |
2 |
Tài sản ngăn hạn | 71.330.050.679 | 123.999.352.890 | 149.949.090.700 |
3 |
Tổng nguồn vốn | 73.460.404.719 | 125.419.389.506 | 151.643.888.295 |
4 |
Nguồn vốn lưu động | 7.349.752.018 | 19.154.543.399 | 23.882.565.405 |
5 |
Nguồn vốn chủ sở hữu | 6.323.366.090 | 13.946.635.556 | 14.589.587.083 |
6 |
Tổng nợ phải trả | 67.137.038.629 | 111.472.753.950 | 137.054.301.212 |
7 |
Nợ ngắn hạn | 63.980.325.661 | 104.844.809.491 | 126.066.525.295 |
8 |
Tổng doanh thu | 126.912.923.754 | 153.626.778.110 | 180.159.482.190 |
9 |
Lợi nhuận trước thuế | 1.589.246.887 | 1.519.466.535 | 2.300.585.460 |
10 |
Lợi nhuận sau thuế | 1.267.084.956 | 1.182.635.556 | 1.811.553.527 |
– Số tài khoản: 4861 0000 002168
– Ngân Hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
– Chi nhánh Thành Nam – Nam Định